Phiên âm : gōu lè.
Hán Việt : câu lặc.
Thuần Việt : vẽ bề ngoài; phác hoạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ bề ngoài; phác hoạ (dùng đường nét vẽ hình dáng bên ngoài)用线条画出轮廊;双钩用简单的笔墨描写事物的大致情况